FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Carvallo

1.3.1986(38) 183cm 72Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM25
RM25
RB24
RWB24
CB24
SW24
GK59
Sức mạnh
43
Thể lực
30
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
49
Khéo léo
44
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
15
Rê bóng
21
Giữ bóng
20
Kèm người
17
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
12
Chuyền dài
33
Lực sút
28
Đánh đầu
14
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
21
Penalty
15
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
11
Phản ứng
43
Quyết đoán
40
TM phát bóng
62
TM đổ người
66
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
56