FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hogan Ephraim

31.3.1988(36) 175cm 70Kg
ST54
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM54
CDM48
RM58
RB49
RWB51
CB41
SW40
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
47
Khéo léo
74
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
37
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
25
Tranh bóng
43
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
57
Lực sút
54
Đánh đầu
31
Sút xa
49
Vô-lê
56
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
57
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
51
Phản ứng
49
Quyết đoán
28
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11