FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniele Ragatzu

21.9.1991(33) 172cm 68Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM50
CDM38
RM57
RB41
RWB43
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
68
Tăng tốc
82
Tốc độ
69
Nhảy
47
Khéo léo
77
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
16
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
50
Chuyền dài
39
Lực sút
58
Đánh đầu
56
Sút xa
62
Vô-lê
50
Sút xoáy
65
Đá phạt
62
Penalty
58
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
45
Phản ứng
59
Quyết đoán
40
TM phát bóng
13
TM đổ người
8
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
8