FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Agustin Viana

23.8.1983(41) 181cm 79Kg
ST55
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM52
CDM55
RM55
RB57
RWB57
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
70
Khéo léo
61
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
45
Chuyền dài
40
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
50
Vô-lê
54
Sút xoáy
65
Đá phạt
50
Penalty
48
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10