FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Zeballos

4.3.1986(38) 180cm 75Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM59
CDM46
RM64
RB46
RWB49
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
68
Tăng tốc
72
Tốc độ
69
Nhảy
50
Khéo léo
67
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
22
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
60
Chuyền dài
59
Lực sút
62
Đánh đầu
64
Sút xa
60
Vô-lê
61
Sút xoáy
66
Đá phạt
68
Penalty
66
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
64
Phản ứng
65
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16