FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Pamic

20.8.1986(38) 177cm 77Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM53
CDM58
RM54
RB60
RWB60
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
68
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
67
Khéo léo
56
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
63
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
34
Chuyền dài
49
Lực sút
72
Đánh đầu
56
Sút xa
54
Vô-lê
22
Sút xoáy
36
Đá phạt
29
Penalty
32
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
41
Phản ứng
62
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9