FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Wright

15.1.1985(39) 185cm 75Kg
ST43
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM49
CDM53
RM51
RB54
RWB54
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
60
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
49
Rê bóng
51
Giữ bóng
58
Kèm người
56
Tranh bóng
53
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
23
Chuyền dài
46
Lực sút
41
Đánh đầu
37
Sút xa
31
Vô-lê
28
Sút xoáy
50
Đá phạt
42
Penalty
33
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14