FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Quinones

30.4.1992(32) 173cm 63Kg
ST53
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM53
CDM52
RM55
RB53
RWB54
CB50
SW51
GK15
Sức mạnh
58
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
61
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
48
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
51
Tranh bóng
50
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
54
Đánh đầu
43
Sút xa
56
Vô-lê
40
Sút xoáy
50
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
39
Phản ứng
51
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11