FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Beg Ferati

10.11.1986(38) 188cm 81Kg
ST46
RW44
CF45
RF45
CAM47
CM51
CDM56
RM46
RB52
RWB51
CB58
SW59
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
43
Tăng tốc
52
Tốc độ
35
Nhảy
51
Khéo léo
52
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
59
Rê bóng
52
Giữ bóng
49
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
27
Chuyền dài
60
Lực sút
64
Đánh đầu
64
Sút xa
36
Vô-lê
41
Sút xoáy
34
Đá phạt
47
Penalty
43
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
53
Phản ứng
52
Quyết đoán
61
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19