FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Curtis Obeng

14.2.1989(35) 173cm 67Kg
ST50
RW54
CF52
RF52
CAM52
CM52
CDM52
RM55
RB56
RWB56
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
65
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
64
Khéo léo
72
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
46
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
42
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
49
Vô-lê
32
Sút xoáy
38
Đá phạt
44
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
43
Phản ứng
53
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13