FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thierry Doubai

1.7.1988(36) 178cm 75Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM60
RM59
RB60
RWB60
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
59
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
55
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
60
Tranh bóng
57
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
45
Chuyền dài
55
Lực sút
59
Đánh đầu
56
Sút xa
52
Vô-lê
50
Sút xoáy
47
Đá phạt
52
Penalty
54
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
62
Phản ứng
66
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16