FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brent Griffiths

24.3.1990(34) 185cm 80Kg
ST33
RW34
CF32
RF32
CAM32
CM35
CDM46
RM37
RB49
RWB47
CB53
SW53
GK15
Sức mạnh
68
Thể lực
67
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
45
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
53
Rê bóng
37
Giữ bóng
32
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
16
Chuyền dài
34
Lực sút
23
Đánh đầu
52
Sút xa
15
Vô-lê
18
Sút xoáy
38
Đá phạt
28
Penalty
31
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
30
Phản ứng
39
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13