FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Galbraith

19.8.1990(34) 175cm 70Kg
ST48
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM48
CDM42
RM52
RB43
RWB44
CB38
SW39
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
48
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
22
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
31
Tranh bóng
37
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
42
Chuyền dài
48
Lực sút
42
Đánh đầu
45
Sút xa
39
Vô-lê
45
Sút xoáy
44
Đá phạt
41
Penalty
54
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
55
Phản ứng
52
Quyết đoán
42
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16