FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Eckersley

12.3.1989(35) 183cm 76Kg
ST44
RW47
CF45
RF45
CAM47
CM49
CDM55
RM50
RB56
RWB55
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
66
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
51
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
52
Tranh bóng
59
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
23
Chuyền dài
49
Lực sút
39
Đánh đầu
53
Sút xa
22
Vô-lê
34
Sút xoáy
31
Đá phạt
30
Penalty
30
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13