FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Taijo Teniste

31.1.1988(36) 172cm 64Kg
ST47
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM52
CDM54
RM53
RB55
RWB56
CB53
SW54
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
60
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
54
Khéo léo
68
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
54
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
56
Tranh bóng
55
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
25
Chuyền dài
52
Lực sút
56
Đánh đầu
45
Sút xa
42
Vô-lê
44
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
47
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
46
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
9