FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Senijad Ibricic

26.9.1985(38) 182cm 80Kg
ST62
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM60
CDM50
RM64
RB47
RWB51
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
71
Khéo léo
73
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
22
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Kèm người
31
Tranh bóng
28
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
63
Chuyền dài
62
Lực sút
61
Đánh đầu
49
Sút xa
66
Vô-lê
60
Sút xoáy
64
Đá phạt
65
Penalty
67
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
65
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14