FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anton Amelchenko

27.3.1985(39) 192cm 85Kg
ST24
RW23
CF22
RF22
CAM21
CM20
CDM24
RM23
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK58
Sức mạnh
69
Thể lực
28
Tăng tốc
44
Tốc độ
47
Nhảy
64
Khéo léo
45
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
17
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
14
Chuyền dài
18
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
13
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
17
Penalty
22
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
19
Phản ứng
56
Quyết đoán
31
TM phát bóng
57
TM đổ người
57
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
64