FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yan Tigorev

10.3.1984(40) 180cm 73Kg
ST45
RW47
CF46
RF46
CAM49
CM54
CDM63
RM50
RB61
RWB59
CB64
SW64
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
58
Tốc độ
64
Nhảy
73
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
60
Rê bóng
39
Giữ bóng
62
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
25
Chuyền dài
60
Lực sút
36
Đánh đầu
66
Sút xa
17
Vô-lê
35
Sút xoáy
28
Đá phạt
31
Penalty
35
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
42
Phản ứng
65
Quyết đoán
73
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11