FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Koprivec

15.7.1988(35) 185cm 81Kg
ST27
RW25
CF25
RF25
CAM24
CM23
CDM24
RM25
RB24
RWB24
CB25
SW24
GK58
Sức mạnh
61
Thể lực
22
Tăng tốc
47
Tốc độ
47
Nhảy
64
Khéo léo
45
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
14
Rê bóng
20
Giữ bóng
23
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
20
Chuyền dài
32
Lực sút
32
Đánh đầu
10
Sút xa
20
Vô-lê
12
Sút xoáy
19
Đá phạt
13
Penalty
22
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
6
Phản ứng
60
Quyết đoán
21
TM phát bóng
49
TM đổ người
57
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
62