FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matko Perdijic

26.5.1982(42) 195cm 94Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM25
CM26
CDM28
RM25
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK56
Sức mạnh
56
Thể lực
37
Tăng tốc
40
Tốc độ
39
Nhảy
49
Khéo léo
49
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
18
Rê bóng
13
Giữ bóng
24
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
13
Chuyền dài
31
Lực sút
21
Đánh đầu
21
Sút xa
17
Vô-lê
13
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
27
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
19
Phản ứng
50
Quyết đoán
29
TM phát bóng
50
TM đổ người
56
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
57