FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Dong Myung

4.10.1987(37) 181cm 75Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM51
CDM51
RM52
RB52
RWB52
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
51
Khéo léo
73
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
45
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
47
Chuyền dài
49
Lực sút
52
Đánh đầu
52
Sút xa
52
Vô-lê
41
Sút xoáy
41
Đá phạt
37
Penalty
47
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
42
Phản ứng
54
Quyết đoán
52
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16