FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ney Santos

23.2.1981(43) 182cm 83Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM57
CM58
CDM60
RM57
RB58
RWB58
CB61
SW61
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
54
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
61
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
38
Chuyền dài
58
Lực sút
54
Đánh đầu
54
Sút xa
42
Vô-lê
44
Sút xoáy
48
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
74
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11