FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mitchell Schet

28.1.1988(36) 175cm 70Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM58
CM53
CDM44
RM60
RB47
RWB50
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
62
Tăng tốc
76
Tốc độ
77
Nhảy
68
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
29
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
31
Tranh bóng
32
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
44
Lực sút
63
Đánh đầu
50
Sút xa
53
Vô-lê
54
Sút xoáy
61
Đá phạt
45
Penalty
49
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
57
Quyết đoán
40
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14