FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Luksik

3.2.1985(39) 186cm 79Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM55
CDM58
RM55
RB58
RWB58
CB57
SW58
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
58
Khéo léo
55
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
60
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
40
Chuyền dài
60
Lực sút
51
Đánh đầu
48
Sút xa
46
Vô-lê
42
Sút xoáy
57
Đá phạt
53
Penalty
46
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
45
Phản ứng
63
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
5
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17