FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Beichler

13.10.1988(36) 183cm 77Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM56
CDM48
RM59
RB48
RWB50
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
65
Tăng tốc
74
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
30
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
35
Tranh bóng
41
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
59
Chuyền dài
56
Lực sút
61
Đánh đầu
52
Sút xa
54
Vô-lê
53
Sút xoáy
56
Đá phạt
46
Penalty
45
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
33
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9