FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe Mattioni

15.10.1988(35) 180cm 75Kg
ST57
RW61
CF59
RF59
CAM60
CM60
CDM62
RM61
RB62
RWB62
CB61
SW62
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
63
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
63
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
65
Tranh bóng
64
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
48
Chuyền dài
65
Lực sút
65
Đánh đầu
53
Sút xa
52
Vô-lê
32
Sút xoáy
44
Đá phạt
40
Penalty
57
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
54
Phản ứng
64
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11