FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tlou Segolela

1.3.1988(36) 171cm 60Kg
ST60
RW65
CF63
RF63
CAM64
CM59
CDM51
RM65
RB52
RWB55
CB45
SW43
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
67
Tăng tốc
83
Tốc độ
79
Nhảy
39
Khéo léo
76
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
25
Rê bóng
72
Giữ bóng
66
Kèm người
42
Tranh bóng
31
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
61
Chuyền dài
51
Lực sút
51
Đánh đầu
62
Sút xa
53
Vô-lê
54
Sút xoáy
50
Đá phạt
53
Penalty
53
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17