FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damien Tiberi

23.8.1985(38) 181cm 74Kg
ST47
RW51
CF50
RF50
CAM53
CM53
CDM49
RM53
RB47
RWB49
CB44
SW46
GK15
Sức mạnh
61
Thể lực
68
Tăng tốc
52
Tốc độ
54
Nhảy
57
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
39
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
43
Tranh bóng
46
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
28
Chuyền dài
57
Lực sút
58
Đánh đầu
34
Sút xa
52
Vô-lê
28
Sút xoáy
56
Đá phạt
61
Penalty
43
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10