FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pawel Socha

13.8.1991(33) 184cm 84Kg
ST19
RW18
CF19
RF19
CAM18
CM20
CDM21
RM19
RB20
RWB21
CB20
SW20
GK44
Sức mạnh
40
Thể lực
32
Tăng tốc
24
Tốc độ
29
Nhảy
52
Khéo léo
28
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
11
Rê bóng
11
Giữ bóng
20
Kèm người
11
Tranh bóng
10
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
11
Chuyền dài
19
Lực sút
15
Đánh đầu
11
Sút xa
12
Vô-lê
9
Sút xoáy
10
Đá phạt
12
Penalty
18
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
8
Phản ứng
49
Quyết đoán
22
TM phát bóng
40
TM đổ người
49
TM bắt bóng
39
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
42