FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ian Miller

23.11.1983(40) 188cm 77Kg
ST37
RW35
CF35
RF35
CAM34
CM36
CDM47
RM36
RB50
RWB47
CB55
SW55
GK14
Sức mạnh
66
Thể lực
55
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
65
Khéo léo
57
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
56
Rê bóng
29
Giữ bóng
34
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
22
Chuyền dài
32
Lực sút
26
Đánh đầu
53
Sút xa
27
Vô-lê
23
Sút xoáy
28
Đá phạt
24
Penalty
32
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
34
Phản ứng
39
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12