FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean Newton

23.9.1988(36) 187cm 87Kg
ST46
RW46
CF45
RF45
CAM45
CM47
CDM50
RM47
RB51
RWB51
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
56
Tăng tốc
45
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
46
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
50
Rê bóng
41
Giữ bóng
50
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
35
Chuyền dài
46
Lực sút
50
Đánh đầu
52
Sút xa
54
Vô-lê
33
Sút xoáy
46
Đá phạt
59
Penalty
53
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
41
Phản ứng
58
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10