FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesus Castillo

16.5.1988(36) 170cm 61Kg
ST49
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM52
CDM54
RM55
RB56
RWB56
CB53
SW52
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
63
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
51
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
55
Tranh bóng
54
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
39
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
38
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
50
Phản ứng
48
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14