FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonin Pineda

30.11.1985(38) 184cm 75Kg
ST20
RW22
CF21
RF21
CAM21
CM21
CDM22
RM23
RB23
RWB24
CB20
SW19
GK57
Sức mạnh
31
Thể lực
37
Tăng tốc
41
Tốc độ
45
Nhảy
50
Khéo léo
50
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
11
Rê bóng
11
Giữ bóng
23
Kèm người
9
Tranh bóng
11
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
11
Chuyền dài
20
Lực sút
10
Đánh đầu
11
Sút xa
10
Vô-lê
12
Sút xoáy
12
Đá phạt
15
Penalty
20
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
10
Phản ứng
51
Quyết đoán
28
TM phát bóng
60
TM đổ người
58
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
60