FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wiljan Pluim

4.1.1989(35) 190cm 85Kg
ST59
RW58
CF60
RF60
CAM60
CM60
CDM57
RM58
RB55
RWB56
CB54
SW55
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
66
Tăng tốc
50
Tốc độ
46
Nhảy
38
Khéo léo
56
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
46
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
55
Chuyền dài
57
Lực sút
64
Đánh đầu
59
Sút xa
55
Vô-lê
57
Sút xoáy
60
Đá phạt
41
Penalty
50
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
62
Phản ứng
60
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14