FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Alvarez

24.4.1986(38) 182cm 75Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM51
CDM45
RM56
RB48
RWB49
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
59
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
63
Khéo léo
71
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
41
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
39
Tranh bóng
32
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
58
Chuyền dài
48
Lực sút
57
Đánh đầu
58
Sút xa
56
Vô-lê
42
Sút xoáy
47
Đá phạt
43
Penalty
44
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
51
Phản ứng
59
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14