FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Echaide

5.1.1988(36) 179cm 78Kg
ST48
RW46
CF46
RF46
CAM45
CM47
CDM54
RM46
RB55
RWB53
CB59
SW60
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
70
Khéo léo
52
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
59
Rê bóng
41
Giữ bóng
47
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
39
Chuyền dài
45
Lực sút
39
Đánh đầu
64
Sút xa
46
Vô-lê
31
Sút xoáy
28
Đá phạt
45
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
32
Phản ứng
58
Quyết đoán
68
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13