FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacob Spoonley

3.3.1987(37) 187cm 84Kg
ST26
RW26
CF25
RF25
CAM24
CM22
CDM25
RM26
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK52
Sức mạnh
56
Thể lực
19
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
61
Khéo léo
42
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
12
Rê bóng
19
Giữ bóng
27
Kèm người
14
Tranh bóng
19
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
16
Chuyền dài
21
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
13
Sút xoáy
16
Đá phạt
12
Penalty
23
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
7
Tầm nhìn
8
Phản ứng
59
Quyết đoán
34
TM phát bóng
61
TM đổ người
49
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
51