FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kaid Mohamed

23.7.1984(40) 180cm 79Kg
ST53
RW53
CF52
RF52
CAM50
CM46
CDM41
RM53
RB45
RWB46
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
69
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
61
Khéo léo
63
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
33
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
33
Tranh bóng
35
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
47
Chuyền dài
43
Lực sút
56
Đánh đầu
47
Sút xa
48
Vô-lê
50
Sút xoáy
58
Đá phạt
53
Penalty
47
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10