FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Vacha

13.5.1989(35) 175cm 72Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM64
CDM65
RM63
RB65
RWB65
CB64
SW64
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
71
Khéo léo
67
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
66
Rê bóng
66
Giữ bóng
68
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
54
Chuyền dài
67
Lực sút
62
Đánh đầu
66
Sút xa
62
Vô-lê
37
Sút xoáy
52
Đá phạt
50
Penalty
54
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
56
Phản ứng
67
Quyết đoán
73
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9