FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Bailey

18.9.1988(36) 183cm 79Kg
ST53
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM58
RM57
RB57
RWB57
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
61
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
53
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
56
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
56
Tranh bóng
55
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
47
Chuyền dài
60
Lực sút
54
Đánh đầu
56
Sút xa
53
Vô-lê
38
Sút xoáy
46
Đá phạt
38
Penalty
46
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
61
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11