FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Koh Myong Jin

19.1.1988(36) 185cm 77Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM59
CDM49
RM62
RB48
RWB51
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
74
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
23
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
35
Tranh bóng
34
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
56
Chuyền dài
64
Lực sút
62
Đánh đầu
45
Sút xa
65
Vô-lê
51
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
59
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
26
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16