FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Pratto

4.6.1988(35) 188cm 82Kg
ST69
RW68
CF69
RF69
CAM68
CM65
CDM54
RM67
RB51
RWB53
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
61
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
28
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Kèm người
21
Tranh bóng
34
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
66
Chuyền dài
66
Lực sút
72
Đánh đầu
65
Sút xa
71
Vô-lê
66
Sút xoáy
52
Đá phạt
51
Penalty
73
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
70
Phản ứng
71
Quyết đoán
65
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16