FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro Dominguez

10.6.1981(43) 175cm 69Kg
ST59
RW59
CF60
RF60
CAM61
CM60
CDM50
RM59
RB48
RWB50
CB45
SW46
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
73
Tăng tốc
46
Tốc độ
45
Nhảy
69
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
38
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Kèm người
34
Tranh bóng
42
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
59
Chuyền dài
60
Lực sút
71
Đánh đầu
62
Sút xa
70
Vô-lê
55
Sút xoáy
70
Đá phạt
69
Penalty
49
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
64
Phản ứng
60
Quyết đoán
45
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17