FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephane Tritz

25.2.1987(37) 176cm 71Kg
ST41
RW45
CF41
RF41
CAM42
CM45
CDM54
RM47
RB57
RWB58
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
70
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
73
Khéo léo
55
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
41
Giữ bóng
53
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
28
Chuyền dài
38
Lực sút
46
Đánh đầu
39
Sút xa
28
Vô-lê
39
Sút xoáy
46
Đá phạt
43
Penalty
48
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
27
Phản ứng
61
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11