FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Dayton

12.12.1988(35) 172cm 64Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM55
CDM44
RM61
RB45
RWB48
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
64
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
73
Khéo léo
81
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
27
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
23
Tranh bóng
37
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
56
Chuyền dài
52
Lực sút
68
Đánh đầu
34
Sút xa
54
Vô-lê
53
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
59
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
60
Phản ứng
57
Quyết đoán
30
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18