FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marvin Bartley

1.7.1987(37) 180cm 79Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM53
CDM57
RM52
RB56
RWB56
CB57
SW58
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
70
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
60
Khéo léo
71
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
42
Chuyền dài
54
Lực sút
43
Đánh đầu
50
Sút xa
39
Vô-lê
48
Sút xoáy
41
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17