FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Frempong

11.1.1989(35) 174cm 72Kg
ST45
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM46
CDM41
RM52
RB44
RWB46
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
54
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
55
Khéo léo
78
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
37
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
26
Tranh bóng
38
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
33
Chuyền dài
41
Lực sút
43
Đánh đầu
25
Sút xa
31
Vô-lê
42
Sút xoáy
41
Đá phạt
41
Penalty
37
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
35
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11