FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Santos

13.2.1987(37) 187cm 87Kg
ST58
RW54
CF56
RF56
CAM53
CM50
CDM43
RM53
RB42
RWB43
CB42
SW43
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
59
Tăng tốc
54
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
29
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
27
Tranh bóng
33
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
58
Chuyền dài
46
Lực sút
63
Đánh đầu
61
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
45
Đá phạt
35
Penalty
55
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16