FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mitchell Donald

10.12.1988(35) 183cm 75Kg
ST62
RW60
CF61
RF61
CAM61
CM61
CDM61
RM60
RB58
RWB59
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
77
Thể lực
67
Tăng tốc
57
Tốc độ
69
Nhảy
66
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
56
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
57
Chuyền dài
62
Lực sút
69
Đánh đầu
56
Sút xa
61
Vô-lê
62
Sút xoáy
50
Đá phạt
46
Penalty
50
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9