FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mees Siers

6.10.1987(36) 180cm 74Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM52
CDM50
RM53
RB50
RWB51
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
48
Khéo léo
61
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
57
Giữ bóng
53
Kèm người
45
Tranh bóng
49
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
41
Chuyền dài
52
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
43
Vô-lê
42
Sút xoáy
40
Đá phạt
45
Penalty
44
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
35
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11